Việt
sự ngang phiếu
sự đồng sô' phiếu
Đức
stimmengleichheit
Stirn
Stirn /men. gleich. heit, die/
sự ngang phiếu; sự đồng sô' phiếu;
stimmengleichheit /f =, -en/
sự ngang phiếu; stimmen