TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giọng hát

giọng hát

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng hát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giọng ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giọng hát

Stimme

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stirn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Singstimme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesangsstimme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Smgstimme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der hat Stimme!

anh ta có giọng tốt!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Smgstimme /í =, -n/

giọng hát, tiếng hát; Smg

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stirn /.me [Jtimo], die; -, -n/

giọng hát (Singstimme);

anh ta có giọng tốt! : der hat Stimme!

Singstimme /die/

giọng hát; tiếng hát;

Gesangsstimme /die/

giọng hát; giọng ca (Singstimme);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giọng hát

giọng hát

Stimme f