Langue /['la:ga, frz. la:g], die; - (Sprachw.)/
ngôn ngữ;
tiếng nói;
Sprache /[’Jpra:xo], die; -, -n/
(o Pl ) tiếng nói;
ngôn ngữ;
ngôn ngữ loài người : die menschliche Sprache : (jmdm.) bleibt die 2494
Organ /[or’gam], das; -s, -e/
(ugs ) giọng nói;
tiếng nói (Stimme);
Zunge /[tsurp], die; -, -n/
(dichter ) ngôn ngữ;
tiếng nói;
cách nói (Sprache);
nói đi nói lại nhiều lần chuyện gì. : etw. mit tausend Zungen predigen (geh.)
Stirn /.me [Jtimo], die; -, -n/
giọng nói;
tiếng nói;
giọng;
tiếng;
âm thanh;
những âm thanh vọng đến tai nàng : Stimmen drangen an ihr Ohr ông ta không thể nói tiếp : die Stimme versagte ihm bắt đầu nói : seine Stimme erheben (geh.) nói to hơn, cao giọng nói : die Stimme heben hạ giọng, nói khẽ đi : die Stimme senken tiểng nói của trái tim : der Stimme des Herzens tiếng nói của lương tâm. : der Stimme des Gewissens