TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sprach

động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập giải thích phương ngữ Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập bản đồ ngôn ngữ học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố năng khiếu học ngoại ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quỉ tắc ngữ pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui tắc ngôn ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ranh giới phổ biến một ngôn ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngữ pháp sách vân phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sách ngữ pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thầy giáo dạy ngoại ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo viên ngoại ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghiên cứu việc học và giảng dạy một ngôn ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không nối nên lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thầm lặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự câm lặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không dùng lời nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lĩnh vực hay phạm vi phổ biến một ngôn ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui định về cách trình bày ngôn ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng qui tắc ngữ pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng mẹo luật văn phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗi về ngôn ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗi ngữ pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vi phạm qui tắc ngôn ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sprach

Sprach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sprach /[fpra:x]/

động từ;

Sprach /at. las, der/

tập giải thích phương ngữ Đức; tập bản đồ ngôn ngữ học;

sprach /be.gabt (Adj.)/

cố năng khiếu học ngoại ngữ;

Sprach /ge. setz, das/

quỉ tắc ngữ pháp; qui tắc ngôn ngữ;

Sprach /gren.ze, die/

ranh giới phổ biến một ngôn ngữ;

Sprach /.leh .re, die/

văn phạm; ngữ pháp sách vân phạm; sách ngữ pháp;

Sprach /.leh.rer, der/

thầy giáo dạy ngoại ngữ; giáo viên ngoại ngữ;

Sprach /Jehr.for.schung, die/

sự nghiên cứu việc học và giảng dạy một ngôn ngữ;

Sprach /lo.sig.keit, die; -/

sự không nối nên lời (vì quá kinh ngạc);

Sprach /lo.sig.keit, die; -/

sự thầm lặng; sự câm lặng; sự không dùng lời nói;

Sprach /raum, der/

lĩnh vực hay phạm vi phổ biến một ngôn ngữ;

Sprach /re.ge.lung, die (Politik)/

qui định về cách trình bày ngôn ngữ;

sprach /rich.tig (Adj.)/

(diễn đạt, trình bày) đúng qui tắc ngữ pháp; đúng mẹo luật văn phạm;

Sprach /ver. Stoß, der/

lỗi về ngôn ngữ; lỗi ngữ pháp; sự vi phạm qui tắc ngôn ngữ;