Sprach /[fpra:x]/
động từ;
Sprach /at. las, der/
tập giải thích phương ngữ Đức;
tập bản đồ ngôn ngữ học;
sprach /be.gabt (Adj.)/
cố năng khiếu học ngoại ngữ;
Sprach /ge. setz, das/
quỉ tắc ngữ pháp;
qui tắc ngôn ngữ;
Sprach /gren.ze, die/
ranh giới phổ biến một ngôn ngữ;
Sprach /.leh .re, die/
văn phạm;
ngữ pháp sách vân phạm;
sách ngữ pháp;
Sprach /.leh.rer, der/
thầy giáo dạy ngoại ngữ;
giáo viên ngoại ngữ;
Sprach /Jehr.for.schung, die/
sự nghiên cứu việc học và giảng dạy một ngôn ngữ;
Sprach /lo.sig.keit, die; -/
sự không nối nên lời (vì quá kinh ngạc);
Sprach /lo.sig.keit, die; -/
sự thầm lặng;
sự câm lặng;
sự không dùng lời nói;
Sprach /raum, der/
lĩnh vực hay phạm vi phổ biến một ngôn ngữ;
Sprach /re.ge.lung, die (Politik)/
qui định về cách trình bày ngôn ngữ;
sprach /rich.tig (Adj.)/
(diễn đạt, trình bày) đúng qui tắc ngữ pháp;
đúng mẹo luật văn phạm;
Sprach /ver. Stoß, der/
lỗi về ngôn ngữ;
lỗi ngữ pháp;
sự vi phạm qui tắc ngôn ngữ;