Việt
qui tắc ngôn ngữ
quỉ tắc ngữ pháp
Đức
Sprachnorm
Sprach
Sprachnorm /die (Sprachw.)/
qui tắc ngôn ngữ;
Sprach /ge. setz, das/
quỉ tắc ngữ pháp; qui tắc ngôn ngữ;