Việt
cơ quan
giọng nói
tiếng nói
cơ quan ấn loát
cơ quan .
Đức
Organ
die inneren Organ e
các cơ quan nội tạng; 2. giọng nói, tiếng nói; 3. cơ quan ấn loát;
Organ /n -s, -e/
1. (giải phẫu) cơ quan; die inneren Organ e các cơ quan nội tạng; 2. giọng nói, tiếng nói; 3. cơ quan ấn loát; 4.cơ quan (nhà nưóc).