TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

organ

Cơ quan

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giọng nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ quan ấn loát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
- organ

cơ quan kiểm tra .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

organ

organ

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

member

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

organ

Organ

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- organ

- organ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

organ

organe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die inneren Organe

các ca quan nội tạng

ein Organ verpflan zen

ghép một ca quan

ein Organ für etw. haben

nhạy cảm với điều gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die inneren Organ e

các cơ quan nội tạng; 2. giọng nói, tiếng nói; 3. cơ quan ấn loát;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Organ /[or’gam], das; -s, -e/

cơ quan; bộ phận (trong cơ thể);

die inneren Organe : các ca quan nội tạng ein Organ verpflan zen : ghép một ca quan ein Organ für etw. haben : nhạy cảm với điều gì.

Organ /[or’gam], das; -s, -e/

(ugs ) giọng nói; tiếng nói (Stimme);

Organ /[or’gam], das; -s, -e/

(PI selten) (bildungsspr ) cơ quan (báo chí);

Organ /[or’gam], das; -s, -e/

(bildungsspr ) cơ quan (nhà nước);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Organ /n -s, -e/

1. (giải phẫu) cơ quan; die inneren Organ e các cơ quan nội tạng; 2. giọng nói, tiếng nói; 3. cơ quan ấn loát; 4.cơ quan (nhà nưóc).

- organ /n -s, -e/

cơ quan kiểm tra [giám sát].

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Organ /nt/HOÁ/

[EN] organ

[VI] bộ phận, cơ quan

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Organ

[EN] Organ

[VI] Cơ quan

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Organ /SCIENCE/

[DE] Organ

[EN] organ

[FR] organe

Organ /RESEARCH/

[DE] Organ

[EN] member; organ

[FR] organe