TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

organ

Cơ quan

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ quan axial ~ cơ quan trục generative ~s cơ quan tái sinh reproductive ~s cơ quan sinh sản vegetative ~ cơ quan sinh dưỡng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đàn organ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Giàn đàn ống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phong cầm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bộ phận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

căn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

organ

organ

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

member

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

root

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

base

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

faculties

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

inward spheres

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

organ

Organ

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Orgel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

organ

organe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Orgue

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

căn

root, base, organ, faculties, inward spheres

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Organ /nt/HOÁ/

[EN] organ

[VI] bộ phận, cơ quan

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

organ

Giàn đàn ống, phong cầm

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

organ

[DE] Orgel

[EN] organ

[FR] Orgue

[VI] Đàn organ

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Organ

Cơ quan

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Organ

[EN] Organ

[VI] Cơ quan

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Organ /SINH HỌC/

Cơ quan

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

organ /SCIENCE/

[DE] Organ

[EN] organ

[FR] organe

member,organ /RESEARCH/

[DE] Organ

[EN] member; organ

[FR] organe

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

organ

cơ quan

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

organ

cơ quan axial ~ cơ quan trục (ở Huệ biển) generative ~s cơ quan tái sinh reproductive ~s cơ quan sinh sản vegetative ~ cơ quan sinh dưỡng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

organ

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Organ

Cơ quan

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

organ

organ

n. a part of the body that has a special purpose, such as the heart or brain