Việt
Cơ quan
cơ quan axial ~ cơ quan trục generative ~s cơ quan tái sinh reproductive ~s cơ quan sinh sản vegetative ~ cơ quan sinh dưỡng
Đàn organ
Giàn đàn ống
phong cầm
bộ phận
căn
Anh
organ
member
root
base
faculties
inward spheres
Đức
Organ
Orgel
Pháp
organe
Orgue
root, base, organ, faculties, inward spheres
Organ /nt/HOÁ/
[EN] organ
[VI] bộ phận, cơ quan
Giàn đàn ống, phong cầm
[DE] Orgel
[FR] Orgue
[VI] Đàn organ
[EN] Organ
[VI] Cơ quan
Organ /SINH HỌC/
organ /SCIENCE/
[DE] Organ
[FR] organe
member,organ /RESEARCH/
[EN] member; organ
cơ quan
cơ quan axial ~ cơ quan trục (ở Huệ biển) generative ~s cơ quan tái sinh reproductive ~s cơ quan sinh sản vegetative ~ cơ quan sinh dưỡng
n. a part of the body that has a special purpose, such as the heart or brain