Việt
đàn hộp
Đàn organ
đàn ống
dàn đại phong cầm.
đàn đại phong cầm
Anh
organ
Đức
Orgel
Pháp
Orgue
Orgel /[’orgal], die; -n/
đàn hộp; đàn đại phong cầm;
Orgel /f =, -n (nhạc)/
đàn ống, đàn hộp, dàn đại phong cầm.
[DE] Orgel
[EN] organ
[FR] Orgue
[VI] Đàn organ