TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phong cầm

phong cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn gió

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn ắc-cóc-đê-ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn ắc-coóc-đê-ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ắc COÓC

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Giàn đàn ống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đản gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn ắc COÓC đê ông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chiếc phong cầm

chiếc phong cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phong cầm

organ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phong cầm

Ziehharmonika

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schifferklavier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handorgel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akkordeon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chiếc phong cầm

Regal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ziehharmonika /f =, -ken u -s/

phong cầm, đản gió, đàn ắc COÓC đê ông; Zieh

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

organ

Giàn đàn ống, phong cầm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schifferklavier /das/

đàn gió; phong cầm (Akkordeon);

Handorgel /die (Schweiz., sonst veraltet)/

đàn xếp; đàn ắc-cóc-đê-ông; phong cầm (Ziehharmonika);

Ziehharmonika /die/

phong cầm; đàn gió; đàn ắc-coóc-đê-ông;

Akkordeon /[a'kordeon], das; -s, -s/

đàn gió; đàn xếp; ắc COÓC; phong cầm (Schifferklavier);

Regal /das; -s, -e/

chiếc phong cầm;