TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đàn gió

đàn gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong cầm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn ắc-coóc-đê-ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ắc COÓC

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn phong cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đàn gió

Schifferklavier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ziehharmonika

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akkordeon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bandonion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schifferklavier /das/

đàn gió; phong cầm (Akkordeon);

Ziehharmonika /die/

phong cầm; đàn gió; đàn ắc-coóc-đê-ông;

Akkordeon /[a'kordeon], das; -s, -s/

đàn gió; đàn xếp; ắc COÓC; phong cầm (Schifferklavier);

Bandonion /das; -s, -s [theo tên của người sáng chế H. Band (1821-1860)]/

đàn phong cầm; đàn gió; đàn ắc-coóc-đê-ông;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schifferklavier /n -(e)s,-e/

đàn gió, phong cầm.