Việt
đàn xếp
đần gió
ắc cooc
phong cầm.
đàn gió
ắc COÓC
phong cầm
Đức
Akkordeon
Akkordeon /[a'kordeon], das; -s, -s/
đàn gió; đàn xếp; ắc COÓC; phong cầm (Schifferklavier);
Akkordeon /n -s, -s/
đần gió, đàn xếp, ắc cooc, phong cầm.