TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

regal

 kệ

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

cái giá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xích đông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn sắp chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn ô chũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong cầm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếc phong cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vương quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc quyền của nhà vua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

regal

shelf

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shelve

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

shelving

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

regal

Regal

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

regal

rayonnage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regal /das; -s, -e/

chiếc phong cầm;

Regal /das; -s, -ien [...lian] (meist PL) (früher)/

vương quyền; đặc quyền của nhà vua;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Regal /n -s, -e/

1. [cái] giá, ngăn sách; 2. (in) bàn sắp chữ, bàn ô chũ; 3. (nhạc) [chiéc] phong cầm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Regal /nt/XD, PTN/

[EN] shelf

[VI] cái giá, xích đông

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Regal

[DE] Regal

[EN] shelving

[FR] rayonnage

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Regal

shelf

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Regal

[EN] shelve

[VI] (n) kệ