Việt
kệ
cái giá
xích đông
giá
ngăn sách
bàn sắp chữ
bàn ô chũ
phong cầm.
chiếc phong cầm
vương quyền
đặc quyền của nhà vua
Anh
shelf
shelve
shelving
Đức
Regal
Pháp
rayonnage
Regal /das; -s, -e/
chiếc phong cầm;
Regal /das; -s, -ien [...lian] (meist PL) (früher)/
vương quyền; đặc quyền của nhà vua;
Regal /n -s, -e/
1. [cái] giá, ngăn sách; 2. (in) bàn sắp chữ, bàn ô chũ; 3. (nhạc) [chiéc] phong cầm.
Regal /nt/XD, PTN/
[EN] shelf
[VI] cái giá, xích đông
[DE] Regal
[EN] shelving
[FR] rayonnage
[EN] shelve
[VI] (n) kệ