Việt
ngăn sách
giá
tủ
bàn sắp chữ
bàn ô chũ
phong cầm.
tấm ván của giá sách
Anh
budget
Đức
Büchergestell
Regal
Regalbrett
Regalbrett /das/
ngăn sách; tấm ván của giá sách;
Büchergestell /n -(e)s, -e/
cái] giá, tủ, ngăn sách; Bücher
Regal /n -s, -e/
1. [cái] giá, ngăn sách; 2. (in) bàn sắp chữ, bàn ô chũ; 3. (nhạc) [chiéc] phong cầm.