Việt
giá
ngăn sách
bàn sắp chữ
bàn ô chũ
phong cầm.
Đức
Regal
Regal /n -s, -e/
1. [cái] giá, ngăn sách; 2. (in) bàn sắp chữ, bàn ô chũ; 3. (nhạc) [chiéc] phong cầm.