kingship
Vương quyền
royalty
Vương quyền
crown
Vương miện, triều thiên, vương quyền, vòng hoa, vòng lá, v.v., đỉnh, ngọn, đỉnh đầu, chóp mũ
regnum
Vương quyền, vương quốc< BR> ~ Dei (L.) (reign of God) Thiên Quốc, nước trời, vương quyền của Thiên Chúa< BR> ~ gloriae (L.) Vương quốc vinh quang, thời kỳ quang vinh, huy hoàng.< BR> ~ gratiae (L.) Vương quốc ân sủng, thời kỳ ân điển