Việt
gậy quyền
xem Zepter
vương quyền. 76 -ĐVTĐ150000
vương trượng
vương quyền
Đức
Szepter
Herrscherstab
xem Zepter, gậy quyền, vương quyền. 76 -ĐVTĐ150000
Herrscherstab /m -s, -Stäbe/
gậy quyền, vương trượng, vương quyền; -
(của giám mục) Bis- nnm chofsstab m, Hirtenstab m, Zepter n