TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gậy quyền

gậy quyền

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Zepter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vương quyền. 76 -ĐVTĐ150000

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vương trượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vương quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gậy quyền

Szepter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herrscherstab

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Szepter

xem Zepter, gậy quyền, vương quyền. 76 -ĐVTĐ150000

Herrscherstab /m -s, -Stäbe/

gậy quyền, vương trượng, vương quyền; -

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gậy quyền

(của giám mục) Bis- nnm chofsstab m, Hirtenstab m, Zepter n