Việt
quyền trượng
vương trượng
gậy quyền
vương quyền
Đức
Zepter
Herrscherstab
Zepter /n, m -s, =/
quyền trượng, vương trượng; das - führen chí huy, điều khiển, nắm giữ quyền lực.
Herrscherstab /m -s, -Stäbe/
gậy quyền, vương trượng, vương quyền; -