TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

regnum

Vương quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vương quốc<BR>~ Dei Thiên Quốc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nước trời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vương quyền của Thiên Chúa<BR>~ gloriae Vương quốc vinh quang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thời kỳ quang vinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huy hoàng.<BR>~ gratiae Vương quốc ân sủng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thời kỳ ân điển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

regnum

regnum

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

regnum

Vương quyền, vương quốc< BR> ~ Dei (L.) (reign of God) Thiên Quốc, nước trời, vương quyền của Thiên Chúa< BR> ~ gloriae (L.) Vương quốc vinh quang, thời kỳ quang vinh, huy hoàng.< BR> ~ gratiae (L.) Vương quốc ân sủng, thời kỳ ân điển