Việt
Vương quyền
vương quốc<BR>~ Dei Thiên Quốc
nước trời
vương quyền của Thiên Chúa<BR>~ gloriae Vương quốc vinh quang
thời kỳ quang vinh
huy hoàng.<BR>~ gratiae Vương quốc ân sủng
thời kỳ ân điển
Anh
regnum
Vương quyền, vương quốc< BR> ~ Dei (L.) (reign of God) Thiên Quốc, nước trời, vương quyền của Thiên Chúa< BR> ~ gloriae (L.) Vương quốc vinh quang, thời kỳ quang vinh, huy hoàng.< BR> ~ gratiae (L.) Vương quốc ân sủng, thời kỳ ân điển