Việt
ngôn ngữ
tiếng nói
cách nói
lối văn
văn phong
văn pháp
cách hành văn
lối hành văn
thể văn
văn thể
văn từ
ngôn từ
tiéng nói
tiếng.
Đức
Sprache
eine zeitgen össische Sprache
ngôn ngữ hiện đại; 2. tiếng nói, cách nói, lối văn, văn phong, văn pháp, cách hành văn, lối hành văn, thể văn, văn thể, văn từ; 3. ngôn từ, tiéng nói, tiếng.
Sprache /f =, -n/
1. ngôn ngữ; die alten - n các ngôn ngữ cổ; eine zeitgen össische Sprache ngôn ngữ hiện đại; 2. tiếng nói, cách nói, lối văn, văn phong, văn pháp, cách hành văn, lối hành văn, thể văn, văn thể, văn từ; 3. ngôn từ, tiéng nói, tiếng.