Việt
văn thể
lô'i hành văn
bút pháp
lối văn
văn tự
văn phong
vân pháp
ngôn ngữ
tiếng nói
cách nói
văn pháp
cách hành văn
lối hành văn
thể văn
văn từ
ngôn từ
tiéng nói
tiếng.
Đức
literarische Gattung
Kultur und Körpererziechung
Charakter
Sprache
eine zeitgen össische Sprache
ngôn ngữ hiện đại; 2. tiếng nói, cách nói, lối văn, văn phong, văn pháp, cách hành văn, lối hành văn, thể văn, văn thể, văn từ; 3. ngôn từ, tiéng nói, tiếng.
Sprache /f =, -n/
1. ngôn ngữ; die alten - n các ngôn ngữ cổ; eine zeitgen össische Sprache ngôn ngữ hiện đại; 2. tiếng nói, cách nói, lối văn, văn phong, văn pháp, cách hành văn, lối hành văn, thể văn, văn thể, văn từ; 3. ngôn từ, tiéng nói, tiếng.
Charakter /[ka'raktar], der, -s, -e [karak'te:ra]/
(o Pl ) lô' i hành văn; bút pháp; lối văn; văn thể; văn tự; văn phong; vân pháp;
literarische Gattung f; Kultur f und Körpererziechung f.