TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quyền biểu quyết

quyền biểu quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền bỏ phiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền đầu phiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền bầu cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Giọng nói

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

âm thanh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh âm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiếng nói

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát biểu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dạng thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

quyền biểu quyết

voice

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

quyền biểu quyết

Stirn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stimmberechtigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stimmrecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

voice

Giọng nói, âm thanh, thanh âm, tiếng nói, phát biểu, quyền biểu quyết, dạng thể (động từ)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stirn /.me [Jtimo], die; -, -n/

quyền bỏ phiếu; quyền biểu quyết (Stimmrecht);

Stimmberechtigung /die/

quyền bỏ phiếu; quyền biểu quyết; quyền đầu phiếu;

Stimmrecht /das/

quyền bầu cử; quyền bỏ phiếu; quyền biểu quyết;