TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm cho ai có tâm trạng

làm cho ai có tâm trạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm cho ai có tâm trạng

Stirn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das stimmt mich traurig

điều đó khiến tôi buồn

sie stimmte jeden von uns fröhlich

cô ta làm chúng tôi vui vẻ hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stirn /men (sw. V.; hat)/

làm cho ai có tâm trạng (vui, buồn, chán nản V V );

điều đó khiến tôi buồn : das stimmt mich traurig cô ta làm chúng tôi vui vẻ hơn. : sie stimmte jeden von uns fröhlich