Việt
phiếu bầu
lá phiếu
lá phiéu
phiéu.
iá phiếu
ý kiến biểu qụyết
Đức
Stimmzettel
-Spruchstimme
Wahlzettel
Wählerstimme
Stirn
jmdm. seine Stimme geben
bỗ phiếu cho ai.
Wählerstimme /die/
phiếu bầu;
Stimmzettel /der/
iá phiếu; phiếu bầu;
Stirn /.me [Jtimo], die; -, -n/
phiếu bầu; ý kiến biểu qụyết;
bỗ phiếu cho ai. : jmdm. seine Stimme geben
-Spruchstimme /f =, -n/
phiếu bầu; -Spruch
Stimmzettel /m -s, =/
lá phiếu, phiếu bầu; die Stimm zählen kiểm phiếu bầu; Stimm
Wahlzettel /m -s, =/
m lá phiéu, phiếu bầu, phiéu.