Việt
phiếu bầu
lá phiếu
iá phiếu
Đức
Stimmzettel
Stimmzettel /der/
iá phiếu; phiếu bầu;
Stimmzettel /m -s, =/
lá phiếu, phiếu bầu; die Stimm zählen kiểm phiếu bầu; Stimm