Gutschein /m -(e)s, -e/
cái] phiéu, thẻ, tích kê, phiếu nhận; lệnh; ein Gutschein zum Bezug einer Ware lệnh nhận hàng.
Beztigsschein /m -(e)s,/
1. phiéu (nhận hàng); 2. hóa đơn, biên lai, phái lai.
Wahlzettel /m -s, =/
m lá phiéu, phiếu bầu, phiéu.
Bestellzettel /m -s, =/
1. phiếu yêu cầu (trong thư viện); 2. lệnh, trát, phiéu.