Việt
có khí sắc
có tinh thẩn
có tư tưỏng.
có tinh thần
có tư tưởng
Đức
stimmungsvoll
Stirn
Stirn /.mungsTvoíl (Adj.)/
có tinh thần; có khí sắc; có tư tưởng;
stimmungsvoll /a, adv/
có tinh thẩn, có khí sắc, có tư tưỏng.