TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

parole

mật khẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩu lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩu hiệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩu hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương châm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời đồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nối sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời phát biểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói danh dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

parole

Parole

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Parole /[pa'rodo], die; -, -n/

khẩu hiệu; phương châm;

Parole /[pa'rodo], die; -, -n/

mật khẩu;

Parole /[pa'rodo], die; -, -n/

lời đồn; lời nối sai;

Parole /[pa'rol], die; - (Sprachw.)/

lời nói; lời phát biểu;

Parole /d'Hon.neur [paroldo’noe:r], das; - - [frz.] (bildungsspr.)/

lời nói danh dự (Ehren wort);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Parole /í =, -n/

1. khẩu lệnh, mật khẩu; éine Parole áusgebèrt quyét định mật khẩu; 2. khẩu hiệu.