Việt
lời đồn
lời nối sai
tin đồn
lời kể lại
Đức
Parole
Hörensagen
thường được dùng trong cụm từ
vom Hörensagen: nghe phong thanh, theo người ta nói, theo lời đồn, theo lời kể.
Parole /[pa'rodo], die; -, -n/
lời đồn; lời nối sai;
Hörensagen /das; -s/
tin đồn; lời đồn; lời kể lại;
vom Hörensagen: nghe phong thanh, theo người ta nói, theo lời đồn, theo lời kể. : thường được dùng trong cụm từ