Việt
dân ca
bài hát dân gian
ca dao
Đức
Volkslied
Folksong
Volkslied /n -(e)s, -er/
bài hát dân gian, dân ca;
Folksong /['fooksor)], der; -s, -s/
dân ca;
Volkslied /das/
bài hát dân gian; dân ca;
- d. Bài hát lưu truyền trong dân gian, thường không rõ tác giả. Dân ca quan họ. Dân ca Nam Bộ. Sưu tầm dân ca.
Volkslied n
ca dao,dân ca