Việt
Phương ngữ
thổ ngũ
phương ngũ
tiếng địa phương.
thổ ngữ
tiếng địa phương
Anh
dialect
Đức
Dialekt
Pháp
Dialecte
Dialekt /[dia'lekt], der; -[e]s, -e/
thổ ngữ; phương ngữ; tiếng địa phương (Mundart);
Dialekt /m -(e)s, -e/
thổ ngũ, phương ngũ, tiếng địa phương.
[DE] Dialekt
[EN] dialect
[FR] Dialecte
[VI] Phương ngữ