TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương ngữ

Phương ngữ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thổ ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiếng địa phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thể ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ ngữ dân gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phương ngữ

dialect

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phương ngữ

Dialekt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

RegioJekt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Platt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mundart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mundartlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Volksmund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

phương ngữ

Dialecte

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dialect

Tiếng địa phương, phương ngữ, thổ ngữ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

RegioJekt /der, -[e]s, -e (Sprachw.)/

phương ngữ;

Platt /das; -[s]/

(landsch ) thổ ngữ; tiếng địa phương; phương ngữ (Dialekt);

Dialekt /[dia'lekt], der; -[e]s, -e/

thổ ngữ; phương ngữ; tiếng địa phương (Mundart);

Mundart /die/

thể ngữ; tiếng địa phương; phương ngữ;

mundartlich /(Adj.)/

(Abk : mdal ) (thuộc) thổ ngữ; phương ngữ; tiếng địa phương;

Volksmund /der (o. PL)/

thổ ngữ; phương ngữ; từ ngữ dân gian;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Phương ngữ

[DE] Dialekt

[EN] dialect

[FR] Dialecte

[VI] Phương ngữ