Việt
Phương ngữ
Anh
dialect
Đức
Dialekt
Pháp
dialecte
Dialecte
[DE] Dialekt
[EN] dialect
[FR] Dialecte
[VI] Phương ngữ
dialecte [djalekt] n. m. Thổ ngữ; tiếng địa phuong; phuong ngữ. Dialecte picard: Thổ ngữ vùng Picácdi.