TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dialecte

Phương ngữ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

dialecte

dialect

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

dialecte

Dialekt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

dialecte

dialecte

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dialecte

[DE] Dialekt

[EN] dialect

[FR] Dialecte

[VI] Phương ngữ

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dialecte

dialecte [djalekt] n. m. Thổ ngữ; tiếng địa phuong; phuong ngữ. Dialecte picard: Thổ ngữ vùng Picácdi.