Việt
thổ ngữ
việc phu
lương phụ
nhóc con
nhóc.
việc làm cẩu thả
việc làm hỏng làm ẩu
Đức
Murks
Murks /[murks], der; -es/
(từ lóng, ý khinh thường) việc làm cẩu thả; việc làm hỏng làm ẩu;
Murks /m -es (/
1. việc phu, lương phụ; [việc, vật, đồ] làm cẩu thả, làm ẩu; 2. nhóc con, nhóc.