Việt
thổ ngữ
thuộc phương ngữ
theo phép biện chứng
nhỏ nhặt
nhỏ nhen
quá chi tiết
Đức
diaJektisch
diaJektisch /(Adj.)/
(thuộc về) thổ ngữ; thuộc phương ngữ (dialektal);
(Philos ) theo phép biện chứng;
(bildungsspr ) nhỏ nhặt; nhỏ nhen; quá chi tiết (spitzfin dig, haarspalterisch);