TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lackel

thổ ngữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con chó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của ngưỏi hàng thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ xắc láo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lackel

Lackel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lackel /m -s, = (/

1. con chó, của ngưỏi hàng thịt; 2. kẻ xắc láo; kẻ hỗn láo, tên láo xược.