Việt
thổ ngữ
con chó
của ngưỏi hàng thịt
kẻ xắc láo
Đức
Lackel
Lackel /m -s, = (/
1. con chó, của ngưỏi hàng thịt; 2. kẻ xắc láo; kẻ hỗn láo, tên láo xược.