TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giàn gà đậu

giàn gà đậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổ ngữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sào để treo những thúc ăn xông khói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuông thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ giữ áo ngoài và buồng tắm hương sen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái mái che trên mỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái giàn gà đậu

cái giàn gà đậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giàn gà đậu

Hühnerleiter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wremen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kaue

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái giàn gà đậu

Wie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wie /men, der; -s, - (nordd., westd.)/

cái giàn gà đậu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hühnerleiter /f =, -n/

cái] giàn gà đậu; Hühner

Wremen /m -s, = (/

1. [cái] giàn gà đậu; 2. [cái] sào để treo những thúc ăn xông khói.

Kaue /ỉ =, -n/

ỉ 1. [cái] điếm, chòi, lều; 2. [cái] chuông, cũi, chuông thú, giàn gà đậu; 3. (mỏ) chỗ giữ áo ngoài và buồng tắm hương sen; 4. (mỏ) cái mái che trên mỏ.