Hühnerleiter /f =, -n/
cái] giàn gà đậu; Hühner
Wremen /m -s, = (/
1. [cái] giàn gà đậu; 2. [cái] sào để treo những thúc ăn xông khói.
Kaue /ỉ =, -n/
ỉ 1. [cái] điếm, chòi, lều; 2. [cái] chuông, cũi, chuông thú, giàn gà đậu; 3. (mỏ) chỗ giữ áo ngoài và buồng tắm hương sen; 4. (mỏ) cái mái che trên mỏ.