Việt
điếm
chòi
lều
chuông
cũi
chuông thú
giàn gà đậu
chỗ giữ áo ngoài và buồng tắm hương sen
cái mái che trên mỏ.
cái mái che trên mỏ
chỗ thay áo ngoài và buồng tắm dành cho thợ mỏ
Đức
Kaue
Kaue /die; -, -n (Bergmannsspr.)/
cái mái che trên mỏ;
chỗ thay áo ngoài và buồng tắm dành cho thợ mỏ (Waschkaue);
Kaue /ỉ =, -n/
ỉ 1. [cái] điếm, chòi, lều; 2. [cái] chuông, cũi, chuông thú, giàn gà đậu; 3. (mỏ) chỗ giữ áo ngoài và buồng tắm hương sen; 4. (mỏ) cái mái che trên mỏ.