Việt
cũ kỹ
cũ nát
rách nát
tả tơi
đổ nát.
sắp đổ nát
Đức
baufällig
baufällig /(Adj.)/
cũ kỹ; sắp đổ nát;
baufällig /a/
cũ kỹ, cũ nát, rách nát, tả tơi, đổ nát.