Einzelverkauf /m -(e)s, -kaufe/
sự] bán lẻ, bán xĩ; im Einzelverkauf bán không cần đơn (hiệu thuốc).
Einzelvertrieb /m - (e)s/
sự] bán lẻ, bán xỉ; Einzel
debetieren /vt/
biên vào sổ nợ, bán chịu, bán lẻ
detailliert /adv/
1. [một cách] cặn kẽ, tỉ mỉ, chi tiét; 2. bán lẻ, bán xí.