TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sòn

sòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sàn rách .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quen thuộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách mưdp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dã dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dã sử dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nát .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách rưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tả tơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách mưóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sàn rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đểu cáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ chó má

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thám hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tội nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiểu não

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiều tụy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo nàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sòn

durchgestoßen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerschlissen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abgebraucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schadhaftigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gebraucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruppig a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchgestoßen /a/

sòn, sàn rách (quẩn áo).

zerschlissen /a/

mòn, sòn, rách.

abgebraucht /a/

1. cũ, sòn, rách (về quần áo); 2. quen thuộc.

Schadhaftigkeit /í =, -en/

sự] làm hỏng, làm hư, rách nát, sòn, rách mưdp.

gebraucht /a/

dã dùng, dã sử dụng, mòn, rách, sòn, nát (về quần áo...).

ruppig a /1-/

rách, rách rưói, tả tơi, rách mưóp, sòn, sàn rách; mòn, sàn; ein ruppiger Hund 1, con chó già; 2. đồ đểu cáng, đồ chó má; 2. thám hại, tội nghiệp, thiểu não, tiều tụy; 3. nghèo nàn.