TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được phê chuẩn

được thông qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được phê chuẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được chấp nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ehn I vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được chắp nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

:es geht ihm alles durch nó thì bao giò cũng lọt híơi cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nó thì chẳng bao giỏ bị trừng trị cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa .. .di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lồng lộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy trôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ trốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem dúrchgéhen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

được phê chuẩn

durchgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Gesetz ist im Parlament durchgegangen

đạo luật đã được thông qua ở quốc hội. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchgehen /(durchg/

(durchgehn) 1. tiến hành (đến cùng) 2. được thông qua, được phê chuẩn, được chắp nhận, 3.:es geht [man läßt] ihm alles durch nó thì bao giò cũng lọt híơi cả, nó thì chẳng bao giỏ bị trừng trị cả, 4. đưa .. .di (về ngựa), lồng lộn, 5. chạy trôn, bỏ trốn; II vt 1. đi qúa, qua; 2. làm sòn, mòn, xát, chà, mài; 3. xem dúrchgéhen2.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchgehen /lọt qua, xuyên qua, thấm qua cái gì; der Faden geht durch das Nadelöhr nicht durch/

được thông qua; được phê chuẩn; được chấp nhận;

đạo luật đã được thông qua ở quốc hội. 1 : das Gesetz ist im Parlament durchgegangen