dünnemachen /(tách dược)/
chuồn mất, chạy trốn, bỏ trốn, tẩu thoát, đào tẩu, tẩu, lủi, vù.
durchbrennen /I vt/
đốt thủng, nung thủng, làm cháy thủng, đốt cháy, đốt hỏng, nung hỏng; II vi (s) cháy hét, cháy trụi, cháy sạch; 2. chuồn mất, chạy mất, bỏ trốn, tẩu thoát, đào tẩu, tẩu, lủi.
losziehen /I vt kéo cảng, căng... ra, làm.... căng ra; 11 vi(/
1. chạy đi, bỏ trốn, chạy trổn, tẩu thoát, tẩu; 2. lên đưòng, xuất hành, khỏi hành; 3. (über, gegen A) xông vào, nhảy xổ vào, lăn xả vào, lao vào, tấn công ồ ạt, mắng, chủi, rủa, lăng mạ, phỉ báng.
durchgehen /(durchg/
(durchgehn) 1. tiến hành (đến cùng) 2. được thông qua, được phê chuẩn, được chắp nhận, 3.:es geht [man läßt] ihm alles durch nó thì bao giò cũng lọt híơi cả, nó thì chẳng bao giỏ bị trừng trị cả, 4. đưa .. .di (về ngựa), lồng lộn, 5. chạy trôn, bỏ trốn; II vt 1. đi qúa, qua; 2. làm sòn, mòn, xát, chà, mài; 3. xem dúrchgéhen2.