TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phù du

phù du

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chóng tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngắn ngủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sớm nở tôi tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thoáng qua

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lang thang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nhất thời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phù vân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Trốn tránh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bỏ trốn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đào tẩu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
con phù du

con phù du

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

con thiêu thân 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lịch thiên văn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

con phù du

day-fly

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ephemeris

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
phù du

transient

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ephemeral

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fugitive

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

con phù du

Tagesfliege

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Eintagsfliege

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ephemeride

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phù du

Eintagsfliege

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kurzlebig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

von kurzer Dauer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vergänglich .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ephemer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese fossilen Rohstoffe entstanden durch die konservierende Stoffwechseltätigkeit vor allem anaerober Bakterien, die über Jahrmillionen auf den sauerstofffreien Boden von Seen und Meeren abgesunkene tote Kleinstlebewesen (pflanzliches und tierisches Plankton) zersetzten.

Nguyên liệu hóa thạch này sinh ra do quá trình trao đổi chất bảo quản của phần lớn vi khuẩn yếm khí, từ hàng triệu năm đã phân hủy xác của các sinh vật phù du (plankton) lắng xuống đáy biển, hồ ao, không dưỡng khí.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Leben ist ein Herbsttag. Ein Leben ist die vergängliche scharfe Kante des Schattens einer sich schließenden Tür.

Cuộc sống là một ngày mùa thu. cuốc sống là cái cạnh sắc nét phù du của bóng một cánh cửa khép lại .

Die Eltern sind mittags oder um Mitternacht verschieden. Brüder und Schwestern sind in ferne Städte gezogen, um vergängliche Gelegenheiten zu ergreifen.

Bố mẹ đã qua đời lúc giữa trưa hay nửa đêm. các anh các chị đã dọn tới những thành phố xa xôi để chộp lấy những cơ hội phù du.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Brothers and sisters have moved to distant cities, to seize passing opportunities.

Các anh các chị đã dọn tới những thành phố xa xôi để chộp lấy những cơ hội phù du.

A life is one autumn day. A life is the delicate, rapid edge of a closing door’s shadow.

Cuộc sống là một ngày mùa thu. Cuộc sống là cái cạnh sắc nét phù du của bóng một cánh cửa khép lại.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

transient

Thoáng qua, chóng tàn, phù du, lang thang

ephemeral

Nhất thời, phù du, phù vân, chóng tàn

fugitive

Trốn tránh, bỏ trốn, đào tẩu, thoáng qua, phù du

ephemeris

Lịch thiên văn, con phù du

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ephemer /[efe'me:r] (Adj.)/

(biỊdungsspr ) phù du; chóng tàn; ngắn ngủi; sớm nở tôi tàn;

Eintagsfliege /die/

con phù du;

Ephemeride /die; -, -n/

con phù du; con thiêu thân (Eintagsfliege) 2;

Từ điển Tầm Nguyên

Phù Du

Một thứ côn trùng nhỏ giống như con chuồn chuồn, hay bay trên mặt nước, tối lại bay quanh đèn, chỉ sống được trong một thời khắc ngắn. Nghĩa bóng: Dùng để ví cái gì Sớm còn tối mất, công phu lỡ làng. Ca Dao Phù Dung Tên một thứ hoa đẹp, dùng để ví với mặt người đàn bà đẹp. Bạch Cư Dị: Phù dung như diện, liễu như my (Mày lá liễu, mặt phù dung). Vẻ phù dung một đóa khoe tươi. Cung Oán Phù Ðồ Chẳng bằng làm phúc, cứu cho một người. Ca Dao

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phù du

1) (động) Eintagsfliege f;

2) (ngb) kurzlebig (a), von kurzer Dauer, vergänglich (a).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

con phù du

[DE] Tagesfliege

[EN] day-fly

[VI] con phù du