Việt
chóng tàn
phù du
ngắn ngủi
sớm nở tôi tàn
chỉ sông trong thời gian một ngày
phủ du
ngắn ngủi.
Đức
ephemer
ephemerisch
ephemer,ephemerisch /a/
phủ du, chóng tàn, ngắn ngủi.
ephemer /[efe'me:r] (Adj.)/
(biỊdungsspr ) phù du; chóng tàn; ngắn ngủi; sớm nở tôi tàn;
(Bot , Zool ) chỉ sông trong thời gian một ngày;