Việt
phù vân
chóc lát
nhắt thòi
lưdt nhanh.
nhất thời
chóng tàn
Đức
vergänglich
Wie sollen sie wissen, daß nichts vergänglich ist, daß alles erneut geschehen wird?
Làm sao họ biết được rằng không có gì trôi qua cả, rằng tất cả sẽ lại xảy ra?
vergänglich /[fear'gerjhx] (Adj.)/
nhất thời; phù vân; chóc lát; chóng tàn;
vergänglich /a/
nhắt thòi, phù vân, chóc lát, lưdt nhanh.