TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ephemeris

Lịch thiên văn

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

con phù du

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ephemeris

ephemeris

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ephemeris

Ephemeriden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ephemeris

éphéméride

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ephemeris

Lịch thiên văn, con phù du

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Ephemeris

Lịch thiên văn

a table of data arranged by date. Ephemeris tables are typica lly to list the positions of the Sun, Moon, planets and other Solar System objects.

Bảng thông tin sắp xếp theo ngày. Lịch thiên văn chủ yếu ghi lại vị trí của Mặt Trời, Mặt Trăng, các hành tinh và những thiên thể khác của Hệ Mặt Trời.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ephemeris /SCIENCE/

[DE] Ephemeriden

[EN] ephemeris

[FR] éphéméride